Xổ số Thừa Thiên Huế
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 01/12/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 54 | 0 | 3 0 7 0 | ||||
| Giải Bảy | 703 | 1 | 1 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 1 | ||||
| Giải Năm | 9031 | 3 | 1 9 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 4 8 | ||||
|
5 | 4 8 3 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 6 5 9 1 | ||||
| Giải Nhì | 59653 | 7 | 8 | ||||
| Giải Nhất | 65048 | 8 | |||||
| Đặc Biệt | 385900 | 9 | |||||
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 30/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 49 | 0 | |||||
| Giải Bảy | 881 | 1 | 7 5 4 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | |||||
| Giải Năm | 4140 | 3 | 6 8 9 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 9 0 2 | ||||
|
5 | 0 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 7 | ||||
| Giải Nhì | 45342 | 7 | 2 | ||||
| Giải Nhất | 71039 | 8 | 1 9 8 6 | ||||
| Đặc Biệt | 231486 | 9 | 7 4 | ||||
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 24/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 69 | 0 | |||||
| Giải Bảy | 425 | 1 | |||||
| Giải sáu |
|
2 | 5 6 | ||||
| Giải Năm | 2892 | 3 | |||||
| Giải Tư |
|
4 | 6 2 | ||||
|
5 | 2 8 2 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 9 6 | ||||
| Giải Nhì | 84576 | 7 | 2 6 9 | ||||
| Giải Nhất | 60185 | 8 | 0 1 6 5 | ||||
| Đặc Biệt | 525279 | 9 | 2 6 | ||||
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 23/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 25 | 0 | 6 7 | ||||
| Giải Bảy | 374 | 1 | 5 3 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 5 7 | ||||
| Giải Năm | 2933 | 3 | 3 6 8 2 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 8 | ||||
|
5 | 3 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 2 2 9 4 | ||||
| Giải Nhì | 66353 | 7 | 4 9 | ||||
| Giải Nhất | 56132 | 8 | |||||
| Đặc Biệt | 009664 | 9 | |||||
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 17/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 66 | 0 | 5 5 | ||||
| Giải Bảy | 757 | 1 | 4 9 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 9 8 9 | ||||
| Giải Năm | 7688 | 3 | |||||
| Giải Tư |
|
4 | 0 0 6 | ||||
|
5 | 7 5 4 4 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 6 9 | ||||
| Giải Nhì | 62628 | 7 | |||||
| Giải Nhất | 88354 | 8 | 8 | ||||
| Đặc Biệt | 029629 | 9 | 5 | ||||

